--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nương cậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nương cậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương cậy
+
Depend on (somebody) for help
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương cậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nương cậy"
:
nóng chảy
nồng cháy
nương cậy
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
nương cậy
:
Depend on (somebody) for help
+
rehung
:
treo lại
+
rập rình
:
Resound low and highRập rình tiếng nhạc nhảyDance music resounded low and high
+
loggia
:
hành lang ngoài
+
safety film
:
(điện ảnh) phim an toàn (cháy chậm hay không cháy)